Có 2 kết quả:

配电柜 pèi diàn guì ㄆㄟˋ ㄉㄧㄢˋ ㄍㄨㄟˋ配電櫃 pèi diàn guì ㄆㄟˋ ㄉㄧㄢˋ ㄍㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) power cabinet
(2) switch box

Từ điển Trung-Anh

(1) power cabinet
(2) switch box